Primrose, Quận Steele, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 73 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Steele |
English version Primrose, Quận Steele, Bắc Dakota
Primrose, Quận Steele, Bắc Dakota
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
---|---|
• Tổng cộng | 73 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Bắc Dakota |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Quận | Quận Steele |
Thực đơn
Primrose, Quận Steele, Bắc DakotaLiên quan
Primrose, Wisconsin Primrose, Quận Steele, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Primrose, Quận Steele, Bắc Dakota